shaker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shaker
Phát âm : /'ʃeikə/
+ danh từ
- người rung, người lắc
- bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng
- (kỹ thuật) sàng lắc
- (Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Shaker mover and shaker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shaker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shaker":
sacker sagger saker saucer sawyer scar scare scaur sea-ear sear more... - Những từ có chứa "shaker":
bone-shaker cocktail shaker salt shaker shaker
Lượt xem: 703