--

scar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scar

Phát âm : /skɑ:/

+ danh từ

  • (như) scaur
  • sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng)
  • (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vết nhơ
    • scars upon one's reputation
      những vết nhơ cho thanh danh

+ động từ

  • có sẹo; để lại vết sẹo
  • thành sẹo, khỏi (vết thương)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scar"
Lượt xem: 907