--

scare

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scare

Phát âm : /skeə/

+ danh từ

  • sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)
  • sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang

+ ngoại động từ

  • làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp)
    • scared face
      mặt tỏ vẻ sợ hãi
  • to scare away
  • to scare off
    • xua đuổi
  • to scare up
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được
    • làm ra nhanh; thu lượm nhanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scare"
Lượt xem: 725