--

strand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strand

Phát âm : /strænd/

+ danh từ

  • (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ)

+ ngoại động từ

  • làm mắc cạn

+ nội động từ

  • mắc cạn (tàu)

+ danh từ

  • tao (của dây)
  • thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)

+ ngoại động từ

  • đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)
  • bện (thừng) bằng tao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strand"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "strand"
    strained strand stranded
  • Những từ có chứa "strand"
    strand stranded
  • Những từ có chứa "strand" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tao chập
Lượt xem: 1272