--

chain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chain

Phát âm : /tʃein/

+ danh từ

  • dây, xích
  • dãy, chuỗi, loạt
    • a chain of mountains
      một dãy núi
    • a chain of events
      một loạt các sự kiện
  • thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115)
  • dây chuyền (làm việc...)
    • to form a chain
      làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền
  • (số nhiều) xiềng xích
    • to break the chains
      phá xiềng xích

+ ngoại động từ

  • xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • ngáng dây (qua đường phố...)
  • đo bằng thước dây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chain"
Lượt xem: 1040