tyre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tyre
Phát âm : /'taiə/
+ danh từ
- bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe
- rubber tyre
lốp cao su
- solid tyre
lốp đặc
- pneumatic tyre
lốp bơm hơi
- rubber tyre
+ ngoại động từ
- lắp cạp vành; lắp lốp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tyre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tyre":
tar tare taro tarry tawer tear there they're three threw more... - Những từ có chứa "tyre":
tyre tyre-gauge tyre-inflator tyre-lever tyre-pump tyreless - Những từ có chứa "tyre" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lốp phì vỏ săm lốp chán chưa
Lượt xem: 878