tire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tire
Phát âm : /'taiə/
+ danh từ & ngoại động từ
- (như) tyre
+ ngoại động từ
- làm mệt mỏi, làm mệt nhọc
- the long lecture tires the audience
buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi
- the long lecture tires the audience
- làm chán
+ nội động từ
- mệt, mệt mỏi
- to tire of
- chán, không thiết
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức
+ ngoại động từ
- trang điểm, trang sức
- to tire one's head
trang điểm cái đầu
- to tire one's head
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tire"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tire":
tar tare taro tarry tawer tear their there three threw more... - Những từ có chứa "tire":
antirevolutionary attire balloon tire cushion-tire dog-tired ecclesiastical attire entire entirely entireness entirety more... - Những từ có chứa "tire" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rạc cẳng nhọc óc quần lốp nhọc tanh nhược
Lượt xem: 1010