villa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: villa
Phát âm : /'vilə/
+ danh từ
- biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Villa Pancho Villa Francisco Villa Doroteo Arango
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "villa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "villa":
vale valley value veal vealy veil vela viable vial vile more... - Những từ có chứa "villa":
diervilla diervilla lonicera diervilla sessilifolia villa villadom village villager villain villainous villainy - Những từ có chứa "villa" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biệt thự bao bọc
Lượt xem: 878