vale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vale
Phát âm : /'veili/
+ danh từ
- (thơ ca) thung lũng
- máng dẫn nước
+ danh từ
- sự từ giã, sự từ biệt
- to say (take) one's vale
từ giã, từ biệt
- to say (take) one's vale
+ thán từ
- xin từ biệt!, tạm biệt!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vale"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vale":
vale valley value veal vealy veil vela viable vial vile more... - Những từ có chứa "vale":
ambivalence ambivalent bivalent common stock equivalent common valerian convalesce convalescence convalescent covalence covalency more...
Lượt xem: 621