--

abdomen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abdomen

Phát âm : /'æbdəmen/

+ danh từ

  • bụng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abdomen"
  • Những từ có chứa "abdomen" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hạ bộ bụng dưới
Lượt xem: 708

Từ vừa tra