--

stomach

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stomach

Phát âm : /'stʌmək/

+ danh từ

  • dạy dày
  • bụng
    • what a stomach!
      bụng sao phệ thế!
  • sự đói, sự thèm ăn
    • to stay one's stomach
      làm cho đỡ đói
  • tinh thần, bụng dạ
    • to put stomach in someone
      làm cho ai có tinh thần
    • to have no stomach for the fight
      không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa
  • to be of a proud (higt) stomach
    • tự cao tự đại, tự kiêu

+ ngoại động từ

  • ăn, nuốt
  • (nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stomach"
Lượt xem: 647