stomach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stomach
Phát âm : /'stʌmək/
+ danh từ
- dạy dày
- bụng
- what a stomach!
bụng sao phệ thế!
- what a stomach!
- sự đói, sự thèm ăn
- to stay one's stomach
làm cho đỡ đói
- to stay one's stomach
- tinh thần, bụng dạ
- to put stomach in someone
làm cho ai có tinh thần
- to have no stomach for the fight
không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa
- to put stomach in someone
- to be of a proud (higt) stomach
- tự cao tự đại, tự kiêu
+ ngoại động từ
- ăn, nuốt
- (nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stomach"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stomach":
stanch staunch stench stomach stomachic - Những từ có chứa "stomach":
pround-stomached stomach stomach-ache stomach-pump stomach-tooth stomachal stomacher stomachful stomachic stomachless - Những từ có chứa "stomach" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bao tử nặng bụng nhồi nhét dạ dày phưỡn ấm ách lép xẹp sình nhẳn chắc dạ more...
Lượt xem: 693