absolve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absolve
Phát âm : /əb'zɔlv/
+ ngoại động từ
- tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách
- to absolve someone from blame
miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗi
- to be absolved from the guilt
được tuyên án vô tội
- to absolve someone from blame
- giải, giải phóng, cởi gỡ
- to absolve someone from a spell
giải cho ai khỏi bị bùa mê, giải bùa cho ai
- to absolve someone from a spell
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "absolve"
Lượt xem: 685