--

absolve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absolve

Phát âm : /əb'zɔlv/

+ ngoại động từ

  • tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách
    • to absolve someone from blame
      miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗi
    • to be absolved from the guilt
      được tuyên án vô tội
  • giải, giải phóng, cởi gỡ
    • to absolve someone from a spell
      giải cho ai khỏi bị bùa mê, giải bùa cho ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "absolve"
Lượt xem: 646