fault
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fault
Phát âm : /fɔ:lt/
+ danh từ
- sự thiếu sót; khuyết điểm
- điểm lầm lỗi; sự sai lầm
- tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm)
- the fault was mine
lỗi ấy là tại tôi
- who is in fault?
ai đáng chê trách?
- the fault was mine
- sự để mất hơi con mồi (chó săn)
- to be at fault
mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác)
- to be at fault
- (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn
- (điện học) sự rò, sự lạc
- (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng
- (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)
- to a fault
- vô cùng, hết sức, quá lắm
- to find fault with
- không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc
- with all faults
- (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu
+ ngoại động từ
- chê trách, bới móc
+ nội động từ
- có phay, có đứt đoạn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fault"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fault":
fabled fault faulty fealty felt felty field filet fillet filth more... - Những từ có chứa "fault":
at fault common fault default default judgement default judgment default option defaulter denali fault double fault fault more... - Những từ có chứa "fault" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ả ngỡ ngàng hoạnh bắt nét hặc bẻ bai nhận tội bẻ họe tội vạ lầm lỗi more...
Lượt xem: 685