copper pyrites
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copper pyrites+ Noun
- quặng đồng màu vàng, hình thành từ đồng đỏ và hợp chất sắt - lưu huỳnh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copper pyrites"
Lượt xem: 495