hiss
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiss
Phát âm : /his/
+ danh từ
- tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì
- tiếng nói rít lên
+ nội động từ
- huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)
+ ngoại động từ
- huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt
- to be hissed off the stage
bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu
- to be hissed off the stage
- nói rít lên (vì giận dữ...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiss"
Lượt xem: 527