hoard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoard
Phát âm : /hɔ:d/
+ danh từ
- kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm
- kho tài liệu thu thập được
- (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí
+ ngoại động từ
- trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum
- (nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...)
+ nội động từ
- tích trữ lương thực (lúc đói kém)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoard"
Lượt xem: 685