--

actuate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: actuate

Phát âm : /'æktjueit/

+ ngoại động từ

  • thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)
    • our work is actuated by love of socialism
      lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta
  • phát động, khởi động
    • to actuate a machine
      khởi động máy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "actuate"
Lượt xem: 442