achy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: achy+ Adjective
- bị đau nhức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "achy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "achy":
ace ache acock age agio ago agog ague ajog as more... - Những từ có chứa "achy":
achy brachycephalic brachycranial brachydactylic brachylogy brachypterous brachyurous corvus brachyrhyncos cynodon plectostachyum diachylon more...
Lượt xem: 318