acquirement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acquirement
Phát âm : /ə'kwaiəmənt/
+ danh từ
- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
- (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
- a man of vast acquirements
một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng
- a man of vast acquirements
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
skill accomplishment acquisition attainment
Lượt xem: 430