acquisition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acquisition
Phát âm : /,ækwi'ziʃn/
+ danh từ
- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
- cái giành được, cái thu nhận được
- Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school
thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta
- Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
skill accomplishment acquirement attainment learning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acquisition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acquisition":
accusation acquisition
Lượt xem: 559