--

accomplishment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accomplishment

Phát âm : /ə'kɔmpliʃmənt/

+ danh từ

  • sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn
  • sự thực hiện (mục đích...)
    • the accomplishment of the prophecy
      sự thực hiện lời tiên đoán
    • the accomplishment of a desire
      sự thực hiện được một điều ước mong
  • việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích
  • (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accomplishment"
  • Những từ có chứa "accomplishment" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vẹn toàn thành tích
Lượt xem: 486