skill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skill
Phát âm : /skil/
+ danh từ
- sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo
+ nội động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
- it skills not
không đáng kể, không thành vấn đề
- it skills not
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
science accomplishment acquirement acquisition attainment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skill"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "skill":
sail sale sally scale scall scaly scowl scull seal seel more... - Những từ có chứa "skill":
mechanically skillful skill skilled skilless skillet skilly unskilled - Những từ có chứa "skill" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bản lĩnh thần đua tiểu xảo hùng tài nhại chắt chuyên môn ngón
Lượt xem: 564