--

ado

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ado

Phát âm : /ə'du:/

+ danh từ

  • việc làm, công việc
  • sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức
    • with much ado
      mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
    • to have much ado to get through the work
      phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
  • sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi
    • much ado about nothing
      chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
    • without more (further) ado
      không vẽ vời nữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ado"
Lượt xem: 1478