aid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aid
Phát âm : /eid/
+ danh từ
- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
- người giúp đỡ, người phụ tá
- (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái
- ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ
- aids and appliances
đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất
- aids and appliances
- by (with) the aid of
- nhờ sự giúp đỡ của
- to lend aid to
- (xem) lend
- what's all this aid of?
- tất cả những cái này dùng để làm gì?
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
care attention tending economic aid financial aid assist assistance help
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aid"
Lượt xem: 780