adorn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adorn
Phát âm : /ə'dɔ:n/
+ ngoại động từ
- tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng
- to adorn oneself with jewels
trang điểm bằng châu ngọc
- to adorn a room with flowers
trang trí căn buồng bằng hoa
- to adorn oneself with jewels
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adorn"
Lượt xem: 719