--

invest

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invest

Phát âm : /in'vest/

+ ngoại động từ

  • đầu tư
    • to invest capital in some indertaking
      đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
  • trao (quyền) cho; dành (quyền) cho
  • khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho
  • truyền cho (ai) (đức tính...)
  • làm lễ nhậm chức cho (ai)
  • (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...)

+ nội động từ

  • đầu tư vốn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invest"
Lượt xem: 608