ornament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ornament
Phát âm : /'ɔ:nəment/
+ danh từ
- đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng
- a tower rich in ornament
cái tháp trang hoàng lộng lẫy
- a tower rich in ornament
- niềm vinh dự
- to be an ornament to one's country
là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình
- to be an ornament to one's country
- (số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ
- (số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ
+ ngoại động từ
- trang hoàng, trang trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decoration ornamentation decorate adorn grace embellish beautify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ornament"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ornament":
orient ornament ornate - Những từ có chứa "ornament":
ornament ornamental ornamentalism ornamentalist ornamentation unornamental unornamented - Những từ có chứa "ornament" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảnh ngọc bội
Lượt xem: 980