--

advocate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advocate

Phát âm : /'ædvəkit/

+ danh từ

  • người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi
  • người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ
    • an advocate of peace
      người chủ trương hoà bình
    • the advocates of socialism
      những người tán thành chủ nghĩa xã hội

+ ngoại động từ

  • biện hộ, bào chữa
  • chủ trương; tán thành, ủng hộ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "advocate"
Lượt xem: 639