counsellor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counsellor
Phát âm : /'kaunslə/
+ danh từ
- người khuyên bảo
- cố vấn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) luật sư
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
advocate counsel counselor counselor-at-law pleader
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counsellor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "counsellor":
chancellor councillor counsellor counselor - Những từ có chứa "counsellor":
counsellor counsellorship
Lượt xem: 506