preach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preach
Phát âm : /pri:tʃ/
+ danh từ
- (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo
- bài thuyết giáo
+ động từ
- thuyết giáo, thuyết pháp
- giảng, thuyết, khuyên răn
- to preach down
- gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
- to preach up
- ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preach"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preach":
parch perch pierce piracy porch prase preach preachy presage press more... - Những từ có chứa "preach":
overpreach preach preacher preachify preachiness preachment preachy - Những từ có chứa "preach" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thuyết giáo quốc ngữ tết
Lượt xem: 631