đụp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đụp+
- Patch over again
- Cái áo đụp
A jacket with patches sewn on patches.
- Cái áo đụp
- (cũ) Graduate as junior bacherlor many times
- Brazen faced
- Cái thằng mặt đụp!
What a brazen-faced type!
- Cái thằng mặt đụp!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đụp"
Lượt xem: 452