aline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aline
Phát âm : /ə'lain/ Cách viết khác : (align) /ə'lain/
+ ngoại động từ
- sắp cho thẳng hàng
- to align the sights [of rifle] and bull's eye
hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích
- to align the sights [of rifle] and bull's eye
+ nội động từ
- sắp hàng, đứng thành hàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aline"
Lượt xem: 844