alone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alone
Phát âm : /ə'loun/
+ phó từ & tính từ
- một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc
- alone to sit alone
ngồi một mình
- to live all alone
sống trơ trọi một mình
- alone to sit alone
- riêng, chỉ có
- I'm not alone in this opinion
không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này
- I'm not alone in this opinion
- to leave alone
- (xem) leave
- to let alone
- (xem) let
- let alone
- không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alone":
alien alienee alimony aline alma almah alone alum alumna alumnae more... - Những từ có chứa "alone":
abalone alone aloneness edmond malone edmund malone one-aloner sauce-alone
Lượt xem: 763