--

adjust

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjust

Phát âm : /ə'dʤʌst/

+ ngoại động từ

  • sửa lại cho đúng, điều chỉnh
    • to adjust a watch
      lấy lại đồng hồ
    • to adjust a plan
      điều chỉnh một kế hoạch
  • lắp (các bộ phận cho ăn khớp)
  • chỉnh lý, làm cho thích hợp
    • to adjust a lesson
      chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu)
  • hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adjust"
Lượt xem: 657