inundation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inundation
Phát âm : /,inʌn'deiʃn/
+ danh từ
- sự tràn ngập
- lụt; sự ngập nước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inundation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inundation":
inanimation inanition initiation inundation - Những từ có chứa "inundation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lụt lội lụt
Lượt xem: 561