ally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ally
Phát âm : /'æli/
+ danh từ
- hòn bi (bằng đá thạch cao)
+ danh từ
- nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh
+ ngoại động từ
- liên kết, liên minh
- kết thông gia
- allied to
gắn với, có quan hệ họ hàng với
- allied to
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ally"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ally":
ahull ail ale alee all allah allay alley allow alloy more... - Những từ có chứa "ally":
abiogenetically accidentally acrobatically actually aesthetically ally allylic alphabetically annually aunt sally more... - Những từ có chứa "ally" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dâu gia kết thân liên hiệp chí thiết Duy Tân
Lượt xem: 580