--

dissect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissect

Phát âm : /di'sekt/

+ ngoại động từ

  • cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc
  • mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)
  • mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissect"
Lượt xem: 629