animal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: animal
Phát âm : /'æniməl/
+ danh từ
- động vật, thú vật
- domestic animal
động vật nuôi
- wild animal
động vật hoang dại
- domestic animal
- người đầy tính thú
+ tính từ
- (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật
- the animal kingdom
giới động vật
- the animal kingdom
- (thuộc) xác thịt
- animal spirits
tính sôi nổi, tính yêu đời
- animal spirits
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "animal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "animal":
amyl anal anil anile animal anneal annual annul anomaly - Những từ có chứa "animal":
animal animalcular animalcule animalise animalism animalist animalistic animality animalization animalize more... - Những từ có chứa "animal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cân móc hàm chiên con súc vật con thú động vật cân hơi muông sỏ nọng more...
Lượt xem: 1268