--

creature

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creature

Phát âm : /'kri:tʃə/

+ danh từ

  • sinh vật, loài vật
  • người, kẻ
    • a poor creature
      kẻ đáng thương
    • a good creature
      kẻ có lòng tốt
  • kẻ dưới, tay sai, bộ hạ
    • creature of the dictator
      tay sai của tên độc tài
  • (the creature) rượu uytky; rượu mạnh
  • creature comforts
    • (xem) comfort
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creature"
Lượt xem: 864