annul
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: annul
Phát âm : /ə'nʌl/
+ ngoại động từ
- bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "annul"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "annul":
amyl anal anele anil anile animal anneal annual annually annul - Những từ có chứa "annul":
annul annular annulary annulate annulated annulation annulet annullable annulment annuloid more... - Những từ có chứa "annul" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thủ tiêu triệt tiêu phá hủy
Lượt xem: 653