--

annoy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: annoy

Phát âm : /ə'nɔi/

+ ngoại động từ

  • làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận
  • quấy rầy, làm phiền
  • (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)

+ danh từ

  • (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "annoy"
Lượt xem: 855