anxious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anxious
Phát âm : /'æɳkʃəs/
+ tính từ
- áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn
- to be anxious about something
lo âu, áy náy về cái gì
- to be anxious for someone
lo lắng cho ai
- to be anxious about something
- ước ao, khao khát; khắc khoải
- to be anxious for sommething
khát khao điều gì
- to be anxious to do something
ước ao làm gì
- to be anxious for sommething
- đáng lo ngại, nguy ngập
- an anxious moment
lúc nguy ngập
- an anxious state of affairs
sự tình đáng lo ngại
- to be on the anxious seat (bench)
bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa
- an anxious moment
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anxious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anxious":
animus anus anxious - Những từ có chứa "anxious":
anxious anxiously overanxious - Những từ có chứa "anxious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phấp phỏng lo sợ nhấp nhổm bồn chồn khắc khoải nóng lòng đau đáu đăm chiêu nhọc lòng bận lòng more...
Lượt xem: 536
Từ vừa tra