--

uneasy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uneasy

Phát âm : /ʌn'i:zi/

+ tính từ

  • không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu
  • lo lắng, băng khoăn
  • phiền phức, rầy rà
    • uneasy situation
      tình hình phiền phức
  • (y học) không yên
    • an uneasy sleep
      một giấc ngủ không yên
  • (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uneasy"
Lượt xem: 636