--

queasy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: queasy

Phát âm : /'kwi:zi/

+ tính từ

  • làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn)
  • dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)
  • cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người)
  • khó tính; khảnh
  • dễ mếch lòng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "queasy"
Lượt xem: 458