appoint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appoint
Phát âm : /ə'pɔint/
+ ngoại động từ
- bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập
- to appoint someone [to be] director
bổ nhiệm ai làm giám đốc
- to appoint someone to do something
chỉ định ai làm việc gì
- to appoint a commitee
lập một uỷ ban
- to appoint someone [to be] director
- định, hẹn (ngày, giờ...)
- to appoint a day to meet
định ngày gặp nhau
- to appoint a day to meet
- quy định
- to appoint that it should be done
quy định sẽ phải làm xong việc ấy
- to appoint that it should be done
- (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị
- the troops were badly appointed
quân đội được trang bị tồi
- the troops were badly appointed
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
charge name nominate constitute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appoint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "appoint":
a font append appoint appointed appointee - Những từ có chứa "appoint":
appoint appointed appointee appointive appointment disappoint disappointed disappointedly disappointing disappointment more... - Những từ có chứa "appoint" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổ nhiệm chỉ định bổ dụng hẹn định
Lượt xem: 886