appraise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appraise
Phát âm : /ə'preiz/
+ danh từ
- đánh giá; định giá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appraise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "appraise":
appraise apprise apprize - Những từ có chứa "appraise":
appraise appraisement appraiser - Những từ có chứa "appraise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giám định tâng bốc quyết đoán chất lượng bình giá
Lượt xem: 489