assess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assess
Phát âm : /ə'ses/
+ ngoại động từ
- định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định
- định mức (tiền thuế, tiền phạt)
- đánh thuế, phạt
- to be assessed at (in) ten dollars
bị đánh thuế mười đô la
- to be assessed at (in) ten dollars
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assess"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assess":
access ascus askew ass assay assegai assess assize axes - Những từ có chứa "assess":
assess assessable assessment assessor over-assessment reassess - Những từ có chứa "assess" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận công bình nghị bình công quyết đoán riêng lẻ lân
Lượt xem: 692