survey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: survey
Phát âm : /'sə:vei/
+ danh từ
- sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát
- sự nghiên cứu (tình hình...)
- cục đo đạc địa hình
- bản đồ địa hình
+ ngoại động từ
- quan sát, nhìn chung
- xem xét, nghiên cứu
- lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "survey"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "survey":
scurfy scurvy serve shrive shrove sirupy surf surfy survey survive more... - Những từ có chứa "survey":
ordinance survey quantity surveyor survey surveyor surveyorship unsurveyed
Lượt xem: 608