apprise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apprise
Phát âm : /ə'praiz/
+ ngoại động từ
- cho biết, báo cho biết
- to apprise somebody of something
báo cho ai biết cái gì
- to be apprised of something
biết cái gì, có ý thức về cái gì
- to apprise somebody of something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
appreciate apprize revalue instruct advise notify give notice send word - Từ trái nghĩa:
depreciate undervalue devaluate devalue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apprise"
Lượt xem: 603