impish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impish
Phát âm : /'impiʃ/
+ tính từ
- (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ
- tinh quái, tinh ma quỷ quái
- an impish boy
một thằng bé tinh quái
- an impish boy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impish":
impasse impeach impious impish impose - Những từ có chứa "impish":
blimpish blimpishness impish impishness
Lượt xem: 479